Phản hồi sinh học là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Phản hồi sinh học (biofeedback) là kỹ thuật dùng cảm biến ghi nhận nhịp tim, EMG, nhiệt độ da và sóng não theo thời gian thực để người dùng tự điều chỉnh sinh lý. Phương pháp này giúp cải thiện sức khỏe, giảm stress và tăng hiệu suất bằng cách huấn luyện phản xạ có điều kiện kiểm soát hệ thần kinh thực vật và cơ bắp.

Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Phản hồi sinh học (biofeedback) là kỹ thuật sử dụng thiết bị cảm biến điện tử để đo và hiển thị các chỉ số sinh lý của cơ thể theo thời gian thực, từ đó giúp người dùng nhận biết và điều chỉnh hoạt động vô thức của hệ thần kinh thực vật và cơ bắp. Thông qua biểu đồ hoặc tín hiệu âm thanh, người dùng có thể theo dõi các biến số như nhịp tim, huyết áp, điện cơ (EMG), nhiệt độ da và sóng não (EEG) để học cách kiểm soát chúng một cách có ý thức.

Mục tiêu chính của biofeedback là cải thiện sức khỏe và hiệu suất bằng cách tạo ra một mạng lưới điều khiển đóng (closed-loop), trong đó phản ứng sinh lý được truyền về não, giúp hình thành phản xạ có điều kiện (operant conditioning) để tự điều chỉnh. Phương pháp này kết hợp lý thuyết sinh lý thần kinh, tâm lý học hành vi và công nghệ y sinh, trở thành một công cụ hỗ trợ điều trị không xâm lấn, an toàn và ít tác dụng phụ.

Biofeedback được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực lâm sàng, thể thao và giáo dục sức khỏe. Trong y học, nó hỗ trợ điều trị đau mạn tính, co thắt cơ, rối loạn lo âu, rối loạn giấc ngủ và hậu phục hồi sau đột quỵ. Trong thể thao, vận động viên sử dụng phản hồi sinh học để tối ưu hóa khả năng tập trung, kiểm soát căng thẳng và cải thiện kỹ năng vận động tinh.

Lịch sử phát triển

Ý tưởng về việc tự điều chỉnh các chức năng sinh lý vô thức bắt nguồn từ nghiên cứu năm 1960 của tiến sĩ Neal Miller tại Đại học Rockefeller (Mỹ), khi ông chứng minh rằng chuột có thể học cách điều khiển nhịp tim của chính mình khi nhận được thưởng. Công trình này mở ra hướng đi mới cho khoa học thần kinh và tâm lý sinh lý.

Trong thập niên 1970 và 1980, công nghệ điện tử và máy tính phát triển nhanh, giúp thiết bị phản hồi sinh học trở nên nhỏ gọn, chính xác hơn. Các nhà tâm lý sinh lý như Joe Kamiya, Barbara Brown và Elmer Green đóng góp quan trọng trong việc phát triển neurofeedback (sử dụng EEG) để điều trị rối loạn chú ý và tâm bệnh.

Đến cuối thế kỷ 20, biofeedback đã được công nhận bởi Hiệp hội Tâm lý Sinh lý Ứng dụng (AAPB) và Hiệp hội Y học Nội Khoa Hoa Kỳ (AMA) như một phương pháp điều trị bổ trợ. Nhiều nghiên cứu meta-analysis chứng minh hiệu quả của biofeedback trong giảm đau đầu migraine, tăng cường chức năng vận động sau chấn thương và giảm triệu chứng lo âu, trầm cảm.

Các loại phản hồi sinh học

  • HRV biofeedback (Heart Rate Variability): Theo dõi biến thiên nhịp tim, điều chỉnh thở để cân bằng hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm.
  • EMG biofeedback (Electromyography): Đo hoạt động điện của cơ, giúp giảm co thắt, căng cơ vùng cổ vai gáy, lưng và hỗ trợ phục hồi chức năng cơ sau chấn thương.
  • Thermal biofeedback: Ghi nhận nhiệt độ da đầu ngón tay, báo hiệu trạng thái giãn mạch hoặc co mạch, hỗ trợ quản lý stress và rối loạn tuần hoàn ngoại vi.
  • Neurofeedback (EEG biofeedback): Sử dụng mũ EEG để hiển thị sóng não (alpha, beta, theta), huấn luyện sóng phù hợp để cải thiện ADHD, lo âu, mất ngủ và tăng cường hiệu suất nhận thức.

Mỗi loại biofeedback sử dụng cảm biến khác nhau và yêu cầu giao diện hiển thị riêng: đồ thị thời gian thực, vạch tín hiệu, âm thanh hoặc trò chơi tương tác. Sự kết hợp đa kênh (multimodal biofeedback) cho phép theo dõi đồng thời nhiều biến số và tối ưu hóa chương trình huấn luyện.

Cơ chế và nguyên lý hoạt động

Biofeedback vận hành theo mô hình điều khiển đóng, gồm ba thành phần chính:

  • Cảm biến: Thiết bị đo tín hiệu sinh lý như điện tâm đồ, điện cơ, nhiệt độ da hoặc EEG.
  • Bộ xử lý: Lọc, khuếch đại và chuyển đổi tín hiệu thành thông tin hiển thị.
  • Giao diện phản hồi: Hình ảnh đồ thị, tín hiệu âm thanh hoặc rung, cung cấp thông tin cho người dùng để thực hiện điều chỉnh hành vi hoặc thở.

Quá trình lặp lại liên tục giữa cảm biến và giao diện tạo ra hiện tượng conditioning: khi người dùng thực hiện thao tác đơn giản (thở chậm, thư giãn cơ), tín hiệu sinh lý thay đổi thuận lợi được thưởng bằng phản hồi tích cực (đồ thị lên cao, âm thanh dễ chịu).

BướcMô tảKết quả
1. Đo tín hiệuGắn cảm biến, thu tín hiệu sinh lýDữ liệu thô
2. Xử lý tín hiệuLọc nhiễu, khuếch đạiTín hiệu rõ ràng
3. Hiển thị phản hồiĐồ thị/âm thanhThông tin trực quan
4. Điều chỉnh hành viNgười dùng thay đổi thói quen thở, thư giãn cơChỉ số sinh lý cải thiện

Sự thành công của biofeedback phụ thuộc vào chất lượng thiết bị, giao diện phản hồi dễ hiểu và khả năng tự điều chỉnh của người dùng. Huấn luyện thường kéo dài từ 5–20 buổi, mỗi buổi 30–60 phút, tùy mục tiêu và tình trạng sức khỏe.

Các tín hiệu sinh lý thường sử dụng

Các chỉ số sinh lý làm cơ sở cho biofeedback thường bao gồm nhịp tim (HR), biến thiên nhịp tim (HRV), hoạt động điện cơ (EMG), nhiệt độ da và sóng não (EEG). HRV đo lường dao động khoảng thời gian giữa các nhịp tim, phản ánh mức độ cân bằng giữa hệ thần kinh giao cảm và đối giao cảm, thường được biểu diễn dưới dạng phổ tần số hoặc chỉ số thời gian như SDNN và RMSSD.

EMG biofeedback sử dụng điện cực dán bề mặt da để ghi nhận điện thế phát sinh từ co cơ, đặc biệt hữu ích trong giảm căng cơ vùng cổ, vai, lưng hoặc phục hồi chức năng sau chấn thương. Nhiệt độ da, đo tại đầu ngón tay hoặc tai, cho biết mức độ giãn mạch ngoại vi, liên quan trực tiếp đến trạng thái stress và khả năng thư giãn.

Neurofeedback (EEG) hiển thị sóng não theo băng tần (alpha, beta, theta, delta) để huấn luyện người dùng tạo hoặc hạn chế loại sóng nhất định, hỗ trợ điều trị ADHD, lo âu và rối loạn giấc ngủ. Dữ liệu được trình bày qua biểu đồ thời gian thực hoặc dạng sóng, giúp người dùng nhận biết phản ứng của não trong từng trạng thái.

Ứng dụng trong y học lâm sàng

Biofeedback đã chứng minh hiệu quả trong quản lý đau mạn tính, đặc biệt là đau đầu migraine và đau cơ xơ hóa. Các nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng cho thấy EMG biofeedback giảm tần suất và cường độ đau đầu căng cơ tới 40–50% so với nhóm chứng (PubMed). HRV biofeedback hỗ trợ bệnh nhân tăng huyết áp thông qua điều chỉnh nhịp tim và giãn mạch, giảm huyết áp tâm thu trung bình 5–8 mmHg.

Trong tâm thần, neurofeedback giúp cải thiện triệu chứng rối loạn lo âu, trầm cảm và PTSD. Các phép đo sóng alpha tăng liên quan đến trạng thái thư giãn, giảm hoạt động beta liên quan đến lo âu (AAPB). Biofeedback cũng hỗ trợ điều trị mất ngủ bằng cách huấn luyện sóng theta và delta, cải thiện chất lượng và thời gian ngủ.

Trong phục hồi chức năng, EMG biofeedback kết hợp với vật lý trị liệu giúp bệnh nhân sau đột quỵ hoặc chấn thương tủy sống cải thiện kiểm soát vận động. Việc tái lập đường dẫn thần kinh và tăng cường hoạt động cơ theo chỉ dẫn tín hiệu điện giúp rút ngắn thời gian phục hồi 10–20% so với phương pháp truyền thống.

Thiết bị và kỹ thuật

Thiết bị HRV biofeedback thường bao gồm cảm biến đo nhịp tim quang học (PPG) hoặc điện tim (ECG) và phần mềm phân tích HRV theo thời gian thực. Các giao diện trực quan như đồ thị sóng Poincaré và phổ tần số giúp người dùng quan sát nhanh sự thay đổi, đồng thời có hướng dẫn thở với tần số ~6 nhịp/phút để tối ưu hóa biến thiên nhịp tim.

EMG biofeedback sử dụng bộ khuếch đại tín hiệu và điện cực dán bề mặt, cho phép đo hoạt động cơ với độ nhạy cao. Tín hiệu được lọc để loại bỏ nhiễu, hiển thị dưới dạng đồ thị thanh hoặc đồ thị thời gian để người dùng dễ dàng định lượng mức độ căng cơ và luyện tập thư giãn.

Neurofeedback hiện đại sử dụng mũ EEG không dây, bộ lọc thuật toán và giao diện đồ họa 3D, kết hợp công nghệ VR/AR để tăng tính tương tác. Thiết bị có thể ghi đồng thời nhiều kênh sóng não, cho phép huấn luyện đa băng tần hoặc tập trung vào vùng vỏ não cụ thể thông qua kỹ thuật source localization.

Hiệu quả và bằng chứng khoa học

Các phân tích tổng hợp (meta-analysis) cho thấy HRV biofeedback cải thiện khả năng tự điều chỉnh huyết áp, giảm stress và lo âu với hiệu ứng trung bình (effect size) ~0.5–0.7. EMG biofeedback giảm tần suất đau đầu migraine từ 50 xuống 25 cơn mỗi tháng, đồng thời cải thiện điểm số chất lượng cuộc sống (QoL).

Neurofeedback trong điều trị ADHD cho thấy cải thiện chỉ số chú ý (CPT) khoảng 30–40% sau 20–30 buổi huấn luyện. Phương pháp này cũng có tác động tích cực đến giấc ngủ, kéo dài tổng thời gian ngủ sâu (N3) thêm 15–20% so với nhóm đối chứng.

Trong phục hồi chức năng sau đột quỵ, biofeedback kết hợp với tập luyện chủ động giúp bệnh nhân tăng sức mạnh cơ 15–25% và cải thiện khả năng động tác tinh trong 8–12 tuần. Tỷ lệ phục hồi chức năng vận động được cải thiện đáng kể so với nhóm không sử dụng biofeedback.

Vấn đề đạo đức và giới hạn

Bảo mật dữ liệu sinh lý cá nhân là vấn đề then chốt, đòi hỏi mã hóa và lưu trữ an toàn để tránh rò rỉ thông tin nhạy cảm. Người dùng cần được hướng dẫn về quyền riêng tư và cách xử lý dữ liệu sau mỗi buổi huấn luyện.

Hiệu quả biofeedback phụ thuộc vào mức độ hợp tác và khả năng nhận thức tín hiệu của người dùng. Một số cá nhân khó tiếp nhận thông tin trực quan hoặc âm thanh, dẫn đến kết quả không đồng đều. Cần thiết lập kỳ vọng thực tế và kết hợp với liệu pháp hành vi khác.

Giới hạn khác bao gồm chi phí thiết bị và yêu cầu huấn luyện chuyên môn cho kỹ thuật viên. Thiết bị cao cấp có thể vượt quá khả năng tài chính của nhiều cơ sở y tế và người dùng cá nhân, hạn chế phạm vi ứng dụng.

Xu hướng và triển vọng tương lai

Ứng dụng AI và machine learning trong biofeedback nhằm cá thể hóa chương trình huấn luyện, dự đoán kết quả điều trị và tự động điều chỉnh phản hồi theo tiến triển của người dùng. Mô hình học sâu (deep learning) có thể khai thác dữ liệu đa kênh để đưa ra gợi ý tối ưu hóa hành vi.

Thiết bị di động, wearable biofeedback kết nối IoT cho phép theo dõi liên tục các chỉ số sinh lý ngoài phòng thí nghiệm hoặc phòng khám. Người dùng có thể tự huấn luyện tại nhà và chia sẻ dữ liệu với chuyên gia từ xa để điều chỉnh chương trình kịp thời.

Multimodal biofeedback kết hợp đồng thời nhiều dạng phản hồi (HRV, EMG, EEG, nhiệt độ), tăng tính toàn diện và hiệu quả. Kết hợp các công nghệ thực tế ảo và trò chơi sinh học (serious games) sẽ tăng động lực cho người dùng, đặc biệt là trẻ em và người cao tuổi.

Danh mục tài liệu tham khảo

  1. Yucha, C., & Montgomery, D. (2008). Evidence-Based Practice in Biofeedback and Neurofeedback. Association for Applied Psychophysiology and Biofeedback.
  2. Lehrer, P. M., & Eddie, D. (2013). “Dynamic processes in regulation and some implications for biofeedback and mindfulness interventions”. Applied Psychophysiology and Biofeedback, 38(2), 143–155. https://doi.org/10.1007/s10484-013-9231-6
  3. McGrady, A., et al. (2017). “Heart rate variability biofeedback for anxiety and stress”. Frontiers in Psychology, 8, 907. https://doi.org/10.3389/fpsyg.2017.00907
  4. National Institutes of Health. “Biofeedback and Self-Regulation”. NIH, 2020. Retrieved from https://www.nih.gov
  5. PubMed. “Meta-analysis of EMG biofeedback in headache management”. 2018. Retrieved from https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29338349/
  6. Association for Applied Psychophysiology and Biofeedback. “What is Biofeedback?”. Retrieved from https://www.aapb.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phản hồi sinh học:

Bản sửa đổi năm 2016 đối với phân loại các bệnh u của Tổ chức Y tế Thế giới về các khối u tủy và bạch cầu cấp tính Dịch bởi AI
Blood - Tập 127 Số 20 - Trang 2391-2405 - 2016
Tóm tắt Phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về các khối u của các mô huyết học và bạch huyết lần cuối được cập nhật vào năm 2008. Kể từ đó, đã có nhiều tiến bộ trong việc xác định các dấu hiệu sinh học độc đáo liên quan đến một số khối u tủy và bạch cầu cấp tính, chủ yếu xuất phát từ phân tích diễn giải gen và giải trình tự thế hệ tiếp theo, có...... hiện toàn bộ
#Phân loại WHO #khối u huyết học #khối u tủy #bạch cầu cấp tính #sinh học phân tử
Quan điểm từ cảnh quan về thâm canh nông nghiệp và quản lý đa dạng sinh học – dịch vụ hệ sinh thái Dịch bởi AI
Ecology Letters - Tập 8 Số 8 - Trang 857-874 - 2005
Tóm tắtBài báo này nghiên cứu các tác động tiêu cực và tích cực của việc sử dụng đất nông nghiệp đối với bảo tồn đa dạng sinh học và mối quan hệ của nó với các dịch vụ hệ sinh thái từ quan điểm cảnh quan. Nông nghiệp có thể đóng góp vào việc bảo tồn các hệ thống có độ đa dạng sinh học cao, có thể cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng như thụ phấn và kiểm soá...... hiện toàn bộ
#đa dạng sinh học #hệ sinh thái #nông nghiệp #cảnh quan #dịch vụ hệ sinh thái #thâm canh #bảo tồn #quản lý #sinh học phân tán #các chương trình môi trường nông nghiệp #sự phục hồi
Những tiến bộ gần đây trong việc sử dụng nanocellulose cho ứng dụng y sinh học Dịch bởi AI
Wiley - Tập 132 Số 14 - 2015
TÓM TẮTVật liệu nanocellulose đã trải qua sự phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây như là vật liệu y sinh học đầy triển vọng nhờ vào các tính chất tuyệt vời về mặt vật lý và sinh học của chúng, đặc biệt là khả năng tương thích sinh học, khả năng phân hủy sinh học và độc tính tế bào thấp. Gần đây, một lượng lớn nghiên cứu đã được hướng vào việc chế tạo các ...... hiện toàn bộ
#nanocellulose #vật liệu y sinh học #tương thích sinh học #phân hủy sinh học #sợi cellulose nano #kỹ thuật mô #phân phối thuốc #chữa lành vết thương #ứng dụng tim mạch #vật liệu sinh học #ứng dụng trong y học #hướng phát triển tương lai
MicroCT trong sinh học phát triển: Một công cụ đa năng cho hình ảnh 3D độ tương phản cao ở độ phân giải mô học Dịch bởi AI
Developmental Dynamics - Tập 238 Số 3 - Trang 632-640 - 2009
Tóm tắtHiểu biết về các quá trình phát triển đòi hỏi phải hình dung và tham số hóa chính xác các phôi ba chiều. Các phương pháp hình ảnh vi mô cung cấp hình ảnh thể tích được căn chỉnh và hiệu chỉnh tự động, nhưng việc sử dụng hình ảnh CT X-quang cho sinh học phát triển đã bị hạn chế do độ tương phản vốn có thấp của các mô phôi. Ở đây, tôi chứng minh các phương phá...... hiện toàn bộ
#hình ảnh vi mô #sinh học phát triển #độ tương phản cao #mô phôi #microCT
Phân phối sinh học và thải trừ của hạt nano bạc phụ thuộc vào thời gian ở chuột Wistar đực Dịch bởi AI
Journal of Applied Toxicology - Tập 32 Số 11 - Trang 920-928 - 2012
TÓM TẮT <đoạn_văn> Hạt nano bạc (AgNPs) là loại hạt nano được sử dụng phổ biến nhất nhờ tính chất kháng khuẩn của chúng. Động lực của nghiên cứu này là (1) phân tích ảnh hưởng của kích thước hạt bạc đến sự phân bố tại các mô của chuột ở các thời điểm khác nhau, (2) xác định sự tích tụ của AgNPs trong các cơ quan mục tiêu tiềm năng của chuột, (3) phân tích phân bố nội bà...... hiện toàn bộ
#hạt nano bạc #phân bố sinh học #thải trừ #chuột Wistar #kích thước hạt #plasma cảm ứng
Hình ảnh huỳnh quang gần hồng ngoại của các hạch bạch huyết bằng cách sử dụng một đầu dò quang học macromolecular hoạt động nhạy cảm với enzyme mới Dịch bởi AI
European Radiology - Tập 13 - Trang 2206-2211 - 2003
Mục tiêu của nghiên cứu này là xác thực việc sử dụng hình ảnh huỳnh quang gần hồng ngoại (NIRF) bằng cách sử dụng các đầu dò quang học nhạy cảm với enzyme để phát hiện các hạch bạch huyết. Một đầu dò quang học đối比 được kích hoạt bởi các cystein protease, chẳng hạn như cathepsin B, đã được sử dụng để hình dung các hạch bạch huyết thông qua hình ảnh phản xạ NIRF. Để định lượng mức hấp thụ của đầu d...... hiện toàn bộ
#huỳnh quang gần hồng ngoại #hạch bạch huyết #đầu dò quang học nhạy cảm enzyme #phân phối sinh học #kỹ thuật hình ảnh
PHẢN HỒI CỦA SINH VIÊN VỀ VIỆC GIÁO VIÊN SỬ DỤNG TIẾNG VIỆT KHI GIẢNG DẠY TIẾNG ANH TẠI ĐẠI HỌC CẦN THƠ
TẠP CHÍ KHOA HỌC NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA - Tập 5 Số 2 - 2021
Nghiên cứu này được thực hiện để tiếp nhận phản hồi của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh về việc giảng viên sử dụng tiếng Việt trong lớp học tiếng Anh tại khoa Ngoại ngữ, trường Đại học Cần Thơ. Đây là một nghiên cứu miêu tả với công cụ nghiên cứu là bảng câu hỏi và phỏng vấn để thu thập dữ liệu trên khách thể nghiên cứu là sinh viên chuyên Anh. Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên đồng ý với việ...... hiện toàn bộ
#Dùng tiếng Việt dạy tiếng Anh #lớp học ngoại ngữ #ngôn ngữ mục tiêu
PHẢN HỒI CỦA SINH VIÊN CHUYÊN NGỮ TIẾNG ANH VỀ VIỆC HỌC KỸ NĂNG NÓI QUA NỀN TẢNG ZOOM MEETINGS
TẠP CHÍ KHOA HỌC NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA - Tập 7 Số 2 - Trang - 2023
Nghiên cứu này tìm hiểu phản hồi của sinh viên chuyên ngữ tiếng Anh về những thuận lợi và khó khăn khi học kỹ năng Nói qua nền tảng trực tuyến Zoom Meetings. Người tham gia bao gồm 218 sinh viên năm 1 Khoa tiếng Anh tại trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. Dữ liệu được thu thập từ phiếu điều tra và phỏng vấn, sau đó được phân tích định lượng và định tính để trả lời cho các câu hỏi nghiên cứu. Kế...... hiện toàn bộ
#Nền tảng Zoom Meetings #học trực tuyến #kỹ năng Nói #sinh viên chuyên ngữ tiếng Anh
PHẢN HỒI CỦA SINH VIÊN ĐIỀU DƯỠNG VỀ MÔI TRƯỜNG HỌC LÝ THUYẾT VÀ LÂM SÀNG CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH NĂM 2022
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 64 Số 5 - 2023
Đặt vấn đề: Môi trường giáo dục đã được chứng minh là có ảnh hưởng đến đặc tính của sinh viên (SV) như thái độ, tiến trình học tập và sức khoẻ học đường do đó có thể tác động đến kết quả học tập, sự hài lòng và thành công của SV.   Mục tiêu: Khảo sát sự phản hồi của SV khối Điều dưỡng về môi trường học lý thuyết và lâm sàng của Trường đại học Y Dược Thái Bình. Phương pháp NC: Nghiên cứu mô...... hiện toàn bộ
#Phản hồi #môi trường học lý thuyết #môi trường học thực hành #Trường đại học Y Dược Thái Bình.
Phản hồi của cựu sinh viên về chương trình đào tạo ngành Điều dưỡng bậc đại học tại Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2018
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 3 Số 2 - Trang 63-72 - 2020
Mục tiêu: Mô tả phản hồi của cựu sinh viên về chương trình đào tạo ngành điều dưỡng bậc đại học tại trường Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2018. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 489 đối tượng nghiên cứu là cựu sinh viên Đại học Điều dưỡng chính qui khóa 10 của trường Đại học Điều dưỡng Nam Định thờigian từ tháng 11/2018 đến hết tháng 5/2019. Kết quả: Gần 90% cựu...... hiện toàn bộ
#Chương trình đào tạo #cựu sinh viên
Tổng số: 111   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10